Radkov, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 330 m (1,080 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 574333 |
• Tổng cộng | 116 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17/km2 (45/mi2) |
Radkov, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 330 m (1,080 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 574333 |
• Tổng cộng | 116 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17/km2 (45/mi2) |
Thực đơn
Radkov, SvitavyLiên quan
Radkov, Svitavy Radkovy Radkov, Jihlava Radkovice Radkov, Opava Radkovice u Hrotovic Radkov, Žďár nad Sázavou Radkov, Tábor Radkova Lhota Radkovice u BudčeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Radkov, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...